Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
4101 | Xác định Loại của Số | 7/8 | |
4102 | Nhân | (x+9)(x-3) | |
4103 | Xác định Loại của Số | 4^(7/9) | |
4104 | Xác định Loại của Số | 1 10/18 | |
4105 | Xác định Loại của Số | căn bậc hai của 101 | |
4106 | Xác định Loại của Số | 1 2/3 | |
4107 | Xác định Loại của Số | 1 1/2 | |
4108 | Giải n | 4/5*(n-10)=-8/9 | |
4109 | Xác định Loại của Số | what type of number is căn bậc hai của 2 | what type of number is |
4110 | Xác định Loại của Số | 7% | |
4111 | Xác định Loại của Số | 1÷3 | |
4112 | Xác định Loại của Số | 2.2÷8.36 | |
4113 | Xác định Loại của Số | 6^(-7/6) | |
4114 | Xác định Loại của Số | 2 5/8 | |
4115 | Xác định Loại của Số | 2+2 | |
4116 | Xác định Loại của Số | 25 | |
4117 | Xác định Loại của Số | 3 3/8 | |
4118 | Xác định Loại của Số | 3 7/10 | |
4119 | Xác định Loại của Số | 40+47+2-15-3 | |
4120 | Xác định Loại của Số | 6 1/4 | |
4121 | Ước Tính | 4* căn bậc hai của 75/49-( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 18) | |
4122 | Xác định Loại của Số | 35.267198 | |
4123 | Xác định Loại của Số | 4.1287159 | |
4124 | Xác định Loại của Số | 9+9 | |
4125 | Xác định Loại của Số | 7 1/2 | |
4126 | Xác định Loại của Số | 4 5/8 | |
4127 | Xác định Loại của Số | 9% | |
4128 | Xác định Loại của Số | 7 5/8-9 7/16 | |
4129 | Xác định Loại của Các Số | 450 , 0 , 0 | , , |
4130 | Giải @VAR | 7/11=u/12 | |
4131 | Giải @VAR | 2 1/2-1/2 | |
4132 | Giải @VAR | 4 1/6 | |
4133 | Cộng | -4x<=-12 or 3x-25>=-7 | or |
4134 | Cộng | 13/15+3/6 | |
4135 | Trừ | 3/4-1/6 | |
4136 | Trừ | 578-297 | |
4137 | Trừ | 9/15-4/15 | |
4138 | Nhân | 5 căn bậc hai của 2 | |
4139 | Phân Tích Nhân Tử | f(t) = square root of t^2+1 | |
4140 | Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm | (0,3) , (-2,5) | |
4141 | Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm | (0,3) , (2,4) | , |
4142 | Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm | (4,4) , (3,4) | , |
4143 | Xác định nếu Đúng | 7=8 | |
4144 | Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm | (1,1) , (-1,7) | |
4145 | Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm | (-2,5) , (1,-1) | |
4146 | Xác định nếu Đúng | 3/5=9/15 | |
4147 | Xác định nếu Đúng | (28/49)÷3=4/7 | |
4148 | Xác định nếu Đúng | 5/8=3/8 | |
4149 | Xác định nếu Đúng | 5/8>7/9 | |
4150 | Xác định nếu Đúng | 6/10>1/2 | |
4151 | Xác định nếu Đúng | 7/10=0.7 | |
4152 | Xác định nếu Đúng | 3/4=0.8 | |
4153 | Xác định nếu Đúng | 3/5>3/3 | |
4154 | Xác định nếu Đúng | 2/3<3/4 | |
4155 | Xác định nếu Đúng | 2/5<4/15 | |
4156 | Xác định nếu Đúng | 2/5*(-1/12)=-3/5*(-3/4) | |
4157 | Xác định nếu Đúng | 10/25=6/15 | |
4158 | Xác định nếu Đúng | 15/15=4725/15 | |
4159 | Xác định nếu Đúng | 16/27=4/9 | |
4160 | Xác định nếu Đúng | 28^2+45^2=53^2 | |
4161 | Xác định nếu Đúng | 0.7910=0.791 | |
4162 | Xác định nếu Đúng | i/12-15=31 | |
4163 | Xác định nếu Đúng | 5/8>3/4 | |
4164 | Xác định nếu Đúng | 69/5=23/15 | |
4165 | Xác định nếu Đúng | 75/8>4 | |
4166 | Xác định nếu Đúng | 0.0749=0.075 | |
4167 | Xác định nếu Đúng | 10.345>10.340 | |
4168 | Xác định nếu Đúng | 14(2200-200)=30800 | |
4169 | Xác định nếu Đúng | 14.3>14.03 | |
4170 | Xác định nếu Đúng | 5*1/2=5÷(1/2) | |
4171 | Xác định nếu Đúng | 3-6i-4=2i | |
4172 | Xác định nếu Đúng | 399.019>399.00 | |
4173 | Xác định nếu Đúng | 10=10 | |
4174 | Xác định nếu Đúng | 22=55 | |
4175 | Xác định nếu Đúng | -5=40-(-5) | |
4176 | Xác định nếu Đúng | 0.297>0.1 | |
4177 | Xác định nếu Đúng | 6=7 | |
4178 | Xác định nếu Đúng | 8(3*2.75+6)=9(2*2.75-4) | |
4179 | Xác định nếu Đúng | 8>5 | |
4180 | Xác định nếu Đúng | 6(-9)+3(3)=7 | |
4181 | Ước Tính | 2^35 | |
4182 | Ước Tính | 2^31 | |
4183 | Ước Tính | (2/9)÷(1/3) | |
4184 | Ước Tính | 2/9+5/6 | |
4185 | Ước Tính | (2/9)÷(1/9) | |
4186 | Ước Tính | 48÷12 | |
4187 | Ước Tính | 2/9+3/10 | |
4188 | Ước Tính | 2/9+3/6 | |
4189 | Ước Tính | -2/9-3/7 | |
4190 | Ước Tính | 2/9+1/6 | |
4191 | Ước Tính | 2/7+2/3 | |
4192 | Ước Tính | 2/9*63 | |
4193 | Ước Tính | 20/6+5 | |
4194 | Ước Tính | 21/11 | |
4195 | Ước Tính | (-21/110)÷(-3/11) | |
4196 | Ước Tính | 21/16 | |
4197 | Ước Tính | 200/7 | |
4198 | Ước Tính | 21.5^2 | |
4199 | Ước Tính | 21/(77/(3/13)) | |
4200 | Ước Tính | 4*3/5 |